Rối loạn nhịp tim là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập không đều, quá nhanh hoặc quá chậm do rối loạn hệ thống dẫn truyền điện trong cơ tim, có thể lành tính hoặc nguy hiểm. Đây không phải là bệnh riêng lẻ mà là biểu hiện của sự mất kiểm soát nhịp tim, ảnh hưởng đến tưới máu và chức năng sống nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời.

Định nghĩa rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim (arrhythmia) là tình trạng hoạt động điện học của tim bị bất thường, khiến tim đập quá nhanh (nhịp nhanh), quá chậm (nhịp chậm) hoặc không đều. Đây không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là biểu hiện của sự rối loạn trong hệ thống dẫn truyền điện tim – yếu tố kiểm soát tần số và trật tự co bóp của tim. Rối loạn nhịp có thể xảy ra ở cả người khỏe mạnh và người mắc bệnh tim mạch nền.

Hệ thống điện học của tim bắt đầu từ nút xoang (SA node), đảm nhiệm vai trò “máy phát nhịp tự nhiên” của tim. Nếu tín hiệu điện từ đây bị lệch hướng, dẫn truyền chậm, hoặc bị chặn, sẽ gây ra hiện tượng loạn nhịp. Một số loại rối loạn có thể không gây triệu chứng và không cần điều trị, trong khi các dạng nguy hiểm hơn có thể dẫn đến ngất, đột quỵ hoặc ngừng tim.

Theo American Heart Association, rối loạn nhịp tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong đột ngột, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch kèm theo. Tần suất nhịp tim bình thường ở người trưởng thành là từ 60 đến 100 nhịp/phút khi nghỉ ngơi.

Phân loại rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim được phân loại dựa trên tần số tim, vị trí phát sinh tín hiệu điện hoặc cơ chế sinh lý học. Việc phân biệt đúng loại giúp định hướng điều trị chính xác và phòng ngừa biến chứng. Có thể chia thành hai nhóm chính: rối loạn nhịp nhanh và rối loạn nhịp chậm. Mỗi nhóm lại bao gồm nhiều dạng cụ thể hơn.

Dưới đây là bảng tóm tắt các loại rối loạn nhịp tim phổ biến:

Loại rối loạn nhịp Đặc điểm Ví dụ
Nhịp nhanh (Tachycardia) Tần số tim > 100 nhịp/phút Rung nhĩ, nhịp nhanh thất, nhịp nhanh trên thất
Nhịp chậm (Bradycardia) Tần số tim < 60 nhịp/phút Block nhĩ-thất độ 2, hội chứng nút xoang bệnh lý
Nhịp không đều Tín hiệu điện thất thường, thiếu kiểm soát Ngoại tâm thu, rung nhĩ, cuồng nhĩ

Một số dạng rối loạn nhịp phổ biến cần lưu ý:

  • Rung nhĩ (Atrial fibrillation): Nhịp nhĩ nhanh và không đều, gây nguy cơ hình thành huyết khối và đột quỵ.
  • Ngoại tâm thu (Premature beats): Nhịp tim phát sinh sớm bất thường, thường không nguy hiểm nhưng gây cảm giác khó chịu.
  • Nhịp nhanh thất (Ventricular tachycardia): Tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến rung thất và ngừng tim nếu không can thiệp kịp thời.

Cơ chế sinh lý điện học của nhịp tim

Nhịp tim được điều phối bởi hệ thống dẫn truyền điện học bao gồm nút xoang, nút nhĩ thất, bó His và mạng Purkinje. Nút xoang phát tín hiệu điện khởi phát mỗi chu kỳ co bóp, tín hiệu này truyền qua các buồng tim tạo nên sự co cơ tim đồng bộ. Bất kỳ sự sai lệch nào trong thời gian dẫn truyền hoặc nguồn phát tín hiệu đều có thể gây rối loạn nhịp.

Khi xem xét ở mức tế bào, quá trình phát điện thế hoạt động phụ thuộc vào sự di chuyển của ion Na⁺, K⁺ và Ca²⁺ qua màng tế bào tim. Độ chênh lệch điện thế được duy trì nhờ bơm ion và kênh ion có chọn lọc. Sự bất thường trong cân bằng ion là nguyên nhân cơ bản của nhiều loại loạn nhịp.

Mô hình dòng ion qua màng tế bào có thể biểu diễn bằng công thức: I=g(VE) I = g (V - E) Trong đó:

  • II: dòng ion xuyên màng
  • gg: độ dẫn điện của kênh ion
  • VV: điện thế màng
  • EE: điện thế cân bằng

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Rối loạn nhịp tim có thể là hậu quả của nhiều nguyên nhân từ nội tại đến ngoại sinh. Trong nhóm nguyên nhân nội tại, các bệnh lý nền như bệnh mạch vành, tăng huyết áp, viêm cơ tim hoặc bệnh van tim đóng vai trò quan trọng. Những tổn thương này có thể làm biến đổi cấu trúc hoặc hoạt động điện học của tim, tạo điều kiện cho loạn nhịp phát triển.

Ngoài ra, các yếu tố ngoài tim cũng có thể góp phần gây loạn nhịp. Cụ thể:

  • Mất cân bằng điện giải, đặc biệt là hạ kali, hạ magie.
  • Rối loạn nội tiết như cường giáp, suy tuyến giáp.
  • Sử dụng thuốc kích thích, rượu, cà phê, hoặc ma túy.
  • Tác dụng phụ của một số thuốc điều trị (digitalis, quinidine, thuốc chống trầm cảm).

Yếu tố nguy cơ càng cao nếu bệnh nhân có tiền sử gia đình bị đột tử, tuổi cao, béo phì, tiểu đường, hoặc có lối sống ít vận động. Kiểm soát tốt các yếu tố này là biện pháp phòng ngừa chính yếu.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của rối loạn nhịp tim rất đa dạng, phụ thuộc vào loại nhịp, tần suất xảy ra và tình trạng tim nền. Một số trường hợp không có biểu hiện rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ qua điện tâm đồ định kỳ. Tuy nhiên, các trường hợp nghiêm trọng thường biểu hiện rõ, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và đôi khi đe dọa tính mạng.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đánh trống ngực, tim đập nhanh bất thường hoặc bỏ nhịp.
  • Cảm giác hồi hộp, bồn chồn, như “tim nhảy khỏi lồng ngực”.
  • Chóng mặt, xây xẩm, ngất hoặc gần ngất.
  • Khó thở, đau ngực, mệt mỏi khi gắng sức nhẹ.
Một số dạng rối loạn nhịp có biểu hiện đặc hiệu hơn. Ví dụ, rung nhĩ thường gây mệt mỏi kéo dài và hồi hộp từng cơn, trong khi nhịp nhanh thất có thể gây ngất đột ngột, cần can thiệp khẩn cấp.

Chẩn đoán và xét nghiệm liên quan

Chẩn đoán rối loạn nhịp tim dựa vào kết hợp giữa lâm sàng và các phương tiện thăm dò chức năng tim. Mục tiêu là xác định loại rối loạn, tần suất, vị trí phát sinh, và ảnh hưởng huyết động để đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Các xét nghiệm chính bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện nhịp nhanh, nhịp chậm, ngoại tâm thu hoặc block dẫn truyền.
  • Holter 24-72 giờ: Ghi ECG liên tục giúp phát hiện loạn nhịp thoáng qua không thấy trên ECG thường quy.
  • Máy ghi sự kiện (event recorder): Dùng khi triệu chứng xảy ra không thường xuyên.
  • Thăm dò điện sinh tim (EPS): Xác định vùng phát sinh loạn nhịp, thường dùng trước thủ thuật triệt đốt (ablation).

Một số trường hợp cần xét nghiệm bổ sung như siêu âm tim để đánh giá chức năng thất trái, tìm nguyên nhân nền như bệnh van tim, hoặc xét nghiệm hormone tuyến giáp nếu nghi ngờ cường giáp.

Tham khảo chi tiết các xét nghiệm tại: Mayo Clinic – ECG.

Biến chứng của rối loạn nhịp tim

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng, rối loạn nhịp tim có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Một số biến chứng là hậu quả trực tiếp của loạn nhịp, số khác là hậu quả lâu dài do ảnh hưởng lên huyết động và chức năng tim.

Biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Đột quỵ: Đặc biệt là trong rung nhĩ, khi huyết khối hình thành trong tâm nhĩ và di chuyển lên não.
  • Suy tim: Nhịp tim không hiệu quả làm giảm cung lượng tim, đặc biệt nếu loạn nhịp kéo dài hoặc tái diễn nhiều lần.
  • Ngất: Do tưới máu não giảm đột ngột trong các cơn nhịp nhanh thất hoặc block tim hoàn toàn.
  • Ngừng tim đột ngột: Xảy ra khi nhịp thất nhanh chuyển thành rung thất, là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân tim mạch.

Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân rung nhĩ không kiểm soát có nguy cơ đột quỵ cao gấp 5 lần so với người không mắc bệnh. Biện pháp phòng ngừa bằng thuốc kháng đông và kiểm soát nhịp rất quan trọng trong những trường hợp này.

Phác đồ điều trị và can thiệp

Chiến lược điều trị rối loạn nhịp tim phụ thuộc vào loại nhịp, mức độ triệu chứng, và bệnh lý tim mạch đi kèm. Mục tiêu điều trị là kiểm soát nhịp, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Có thể chia thành 3 nhóm biện pháp chính: dùng thuốc, can thiệp không xâm lấn và can thiệp xâm lấn.

1. Điều trị nội khoa:

  • Thuốc chống loạn nhịp: nhóm I (quinidine, flecainide), nhóm III (amiodarone, sotalol).
  • Chẹn beta, chẹn kênh canxi: giúp kiểm soát nhịp tim trong rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất.
  • Thuốc chống đông: phòng ngừa đột quỵ trong rung nhĩ.

2. Can thiệp không xâm lấn:

  • Sốc điện chuyển nhịp (cardioversion): thường dùng cho rung nhĩ hoặc nhịp nhanh có huyết động không ổn định.
  • Điều chỉnh điện giải, cai thuốc gây loạn nhịp, điều trị nguyên nhân nền.

3. Can thiệp xâm lấn:

  • Triệt đốt bằng sóng cao tần (RF ablation): điều trị tận gốc các ổ loạn nhịp tái phát.
  • Cấy máy tạo nhịp (pacemaker): điều trị nhịp chậm, block tim.
  • Cấy ICD (máy khử rung tự động): ngăn ngừa tử vong do rung thất ở bệnh nhân nguy cơ cao.

Phòng ngừa và quản lý lâu dài

Việc phòng ngừa rối loạn nhịp tim đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ tim mạch và thay đổi lối sống. Ngoài ra, bệnh nhân đã được điều trị loạn nhịp cần theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả, phát hiện biến chứng và điều chỉnh phác đồ nếu cần.

Các biện pháp quản lý hiệu quả bao gồm:

  • Duy trì huyết áp, đường huyết và mỡ máu trong giới hạn an toàn.
  • Ngưng hút thuốc, giảm rượu, hạn chế caffeine.
  • Tập thể dục vừa phải, đều đặn.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị và tái khám đúng hẹn.

Thông tin quản lý chi tiết theo hướng dẫn của NIH có thể xem tại: NIH – Arrhythmia.

Tài liệu tham khảo

  1. American Heart Association. Arrhythmia. Truy cập tại: https://www.heart.org/en/health-topics/arrhythmia
  2. Mayo Clinic. Electrocardiogram (ECG or EKG). Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/ekg/about/pac-20384983
  3. National Heart, Lung, and Blood Institute (NIH). Arrhythmia. Truy cập tại: https://www.nhlbi.nih.gov/health/arrhythmia
  4. UpToDate. Overview of cardiac arrhythmias. Truy cập tại: https://www.uptodate.com/contents/overview-of-cardiac-arrhythmias

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn nhịp tim:

Phân loại Atrial Flutter và Tachycardia tâm nhĩ theo cơ chế điện sinh lý và cơ sở giải phẫu: Một tuyên bố từ Nhóm Chuyên gia Liên đới của Nhóm làm việc về Rối loạn nhịp của Hội Tim mạch Châu Âu và Hội Người kích thích và Điện sinh lý Bắc Mỹ Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Electrophysiology - Tập 12 Số 7 - Trang 852-866 - 2001
Phân loại mới về Tachycardia tâm nhĩ. Tachycardia tâm nhĩ định kỳ thường được phân loại thành flutter hoặc tachycardia, tùy thuộc vào tốc độ và sự hiện diện của đường cơ bản ổn định trên điện tâm đồ (ECG). Tuy nhiên, sự hiểu biết hiện tại về điện sinh lý của tachycardia tâm nhĩ làm cho phân loại này trở nên lỗi thời, vì nó không tương quan với các cơ chế. Phân loại được đề xuất dựa trên các cơ chế... hiện toàn bộ
Chức năng tự động trong hội chứng ruột kích thích được đo bằng biến thiên nhịp tim: Một phân tích meta Dịch bởi AI
Journal of Digestive Diseases - Tập 14 Số 12 - Trang 638-646 - 2013
Mục tiêuPhân tích chức năng tự động được thể hiện qua thành phần tần số cao (HF), một phép đo của giọng dây thần kinh, và tỷ lệ tần số thấp (LF) so với HF (LF : HF), một chỉ số của sự cân bằng giữa giao cảm và đối giao cảm ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS).Phương phápChúng tôi đã xác định các nghiên cứu liên quan bằng cách thực hiện tìm kiếm tài liệu trên MEDLINE, EMBASE và ISI Web of Kn... hiện toàn bộ
#Hội chứng ruột kích thích #biến thiên nhịp tim #chức năng tự động #rối loạn dây thần kinh phế vị
Động kinh khởi phát sớm và cái chết bất ngờ không mong đợi trong động kinh với rối loạn nhịp tim ở chuột mang đột biến thay thế axit amin FHF1(FGF12) liên quan đến động kinh uşa em bé 47 (EIEE47) Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 62 Số 7 - Trang 1546-1558 - 2021
Tóm tắtMục tiêuCác yếu tố homolog protein tăng trưởng fibroblast (FHFs) là các protein liên kết kênh natri trong não và tim, điều chỉnh độ dày kênh và kiểm soát quá trình không kích hoạt. Một đột biến thay thế axit amin trội de novo lặp lại trong gen FHF1(FGF12) (p.Arg52His) có liên quan đến động kinh não sớm ở trẻ sơ sinh 47 (EIEE47; cơ sở dữ liệu Kế thừa Mendel trực tuyến 617166). Để xác định xe... hiện toàn bộ
#đột biến #động kinh #chuột #FHF1 #ERIEE47 #SUDEP
NGHIÊN CỨU CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN SỰ THAY ĐỔI CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG Ở BỆNH NHÂN RỐI LOẠN NHỊP CHẬM CÓ CHỈ ĐỊNH ĐẶT MÁY TẠO NHỊP TIM VĨNH VIỄN
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
Đặt vấn đề: Sự cải thiện chất lượng cuộc sống bệnh nhân sau đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn là một trong những tiêu chí quan trọng giúp đánh giá sự thành công sau đặt máy. Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu chất lượng cuộc sống và một số yếu tố liên quan đến sự thay đổi chất lượng cuộc sống của bệnh nhân rối loạn nhịp chậm có chỉ định đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng thang điểm Aquarel. Đối tượng v... hiện toàn bộ
#AQUAREL #máy tạo nhịp tim vĩnh viễn
NGHIÊN CỨU SỰ BIẾN ĐỔI NỒNG ĐỘ NT-PROBNP HUYẾT TƯƠNG VÀ ĐẶC ĐIỂM RỐI LOẠN NHỊP TIM TIM Ở BỆNH NHÂN SUY TIM DO BỆNH TIM THIẾU MÁU CỤC BỘ MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 1 - 2021
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: gồm 136 bệnh nhân bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính có suy tim tại Bệnh viện Quân y 103 và Bệnh viện Tim Hà Nội  từ tháng 10 năm 2016 đến tháng 1 năm 2021. Các bệnh nhân tham gia nghiên cứu đáp ứng đủ các tiêu chuẩn chẩn đoán và loại trừ. Bệnh nhân nghiên cứu đều được định lượng NT-proBNP khi nhập viện và sau đợt điều trị. Sử dụng thuật toán thống kê y học để ... hiện toàn bộ
#NT-proBNP #suy tim #bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính
RỐI LOẠN NHỊP TIM TRÊN HOLTER ĐIỆN TÂM ĐỒ 24 GIỜ Ở NGƯỜI BỆNH BASEDOW
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 2 - 2023
Đặt vấn đề: Basedow có liên quan đến nhiều rối loạn nhịp. Một số rối loạn này như rung nhĩ (RN) có thể là nguyên nhân của huyết khối, tắc mạch, tử vọng trên bệnh nhân Basedow. Mục tiêu: Mô tả đặc điểm rối loạn nhịp tim và một số yếu tố liên quan trên Holter điện tâm đồ 24 giờ ở người bệnh Basedow tại bệnh viện Bạch Mai. Phương pháp nghiên cứu: Chúng tôi thực hiện một nghiên cứu mô tả trên 62 bệnh ... hiện toàn bộ
#Basedow #cường giáp #rối loạn nhịp #Holter điện tim 24 giờ
MỐI LIÊN QUAN GIỮA TRIỆU CHỨNG TRÊN NHẬT KÝ VÀ TẦN SUẤT CÁC RỐI LOẠN NHỊP TIM TRÊN HOLTER ĐIỆN TÂM ĐỒ 24 GIỜ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Nhật ký điện tâm đồ có vai trò quan trọng trong chẩn đoán mức độ ảnh hưởng của rối loạn tim ở bệnh nhân rối loạn nhịp được chỉ định gắn Holter điện tâm đồ 24 giờ. Các báo cáo về mối liên quan giữa triệu chứng trên nhật ký và các rối loạn nhịp tim ghi nhận cùng thời điểm trên Holter điện tâm đồ 24 giờ còn hạn chế tại Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả mối liên quan giữa các triệu chứn... hiện toàn bộ
#nhật ký #triệu chứng #Holter điện tâm đồ #rối loạn nhịp tim
RỐI LOẠN NHỊP TIM TRÊN HOLTER ĐIỆN TÂM ĐỒ 24 GIỜ Ở BỆNH NHÂN SUY THẬN ĐƯỢC LỌC MÁU CHU KỲ TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Lọc máu chu kỳ ngày càng phổ biến do số lượng bệnh nhân suy thận tăng nhanh; tuy nhiên có nhiều tai biến đặc biệt liên quan đến tỉ lệ rối loạn nhịp cao. Mục tiêu: Mô tả đặc điểm rối loạn nhịp tim và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân suy thận được lọc máu chu kỳ tại bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng & phương pháp: 51 bệnh nhân suy thận đang lọc máu tại bệnh viện Bạch Mai và không mắc bệnh... hiện toàn bộ
#bệnh thận mạn #lọc máu chu kỳ #rối loạn nhịp #holter điện tâm đồ
ĐẶC ĐIỂM RỐI LOẠN NHỊP THẤT Ở BỆNH NHÂN SUY TIM PHÂN SUẤT TỐNG MÁU THẤT TRÁI GIẢM TẠI BỆNH VIỆN LÊ VĂN THỊNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Vấn đề: Rối loạn nhịp thất và suy tim phân suất tống máu thất trái giảm có mối tương quan chặt chẽ. Rối loạn nhịp thất làm tăng tỉ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu thất trái giảm. Mục tiêu: Xác định đặc điểm rối loạn nhịp thất ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu thất (LVEF) giảm tại Bệnh viện Lê Văn Thịnh. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả, cắt ngang. Kết quả: Trong thời gian nghiê... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM RỐI LOẠN NHỊP TIM Ở BỆNH NHÂN TRƯỚC VÀ SAU PHẪU THUẬT CẦU NỐI CHỦ VÀNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 2 - 2021
Sau phẫu thuật cầu nối chủ vành, rối loạn nhịp tim có tỉ lệ khá cao. Đây là một trong những dấu hiệu của rối loạn chức năng tim, yếu tố tiên lượng biến chứng và tử vong sau phẫu thuật. Chúng tôi đánh giá đặc điểm các rối loạn nhịp tim trước và sau phẫu thuật cầu nối chủ vành bằng Holter điện tim 24 giờ để đưa ra các biện pháp dự phòng và điều trị phù hợp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: tiến ... hiện toàn bộ
#rối loạn nhịp tim #phẫu thuật cầu nối chủ vành
Tổng số: 69   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7